Có 2 kết quả:

异腈 yì jīng ㄧˋ ㄐㄧㄥ異腈 yì jīng ㄧˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carbylamine
(2) isocyanide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carbylamine
(2) isocyanide

Bình luận 0